|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kêu gà o
 | [kêu gà o] | |  | Cry out one's opposition, cry out. | |  | Scream | |  | Äừng kêu gà o ầm ỉ lên như thế | | Don't scream like that. |
Cry out one's opposition, cry out
Scream Äừng kêu gà o ầm ỉ lên như thế Don't scream like that
|
|
|
|